|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se transformer
| [se transformer] | | tự động từ | | | biến đổi | | | La chenille se transforme en papillon | | con sâu biến đổi thành bướm, con sâu hoá thành bướm | | | Son caractère s'est transformé | | tính nết anh ta đã biến đổi (khác đi) |
|
|
|
|